Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, các ngành kỹ thuật, xây dựng và cơ điện của Việt Nam ngày càng làm việc nhiều với các đối tác, tài liệu và tiêu chuẩn quốc tế. Do đó, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Anh là vô cùng cần thiết. Một trong những thuật ngữ cơ bản nhất nhưng đôi khi lại gây nhầm lẫn là “tủ điện”. Vậy tủ điện tiếng Anh là gì và có những thuật ngữ liên quan nào? Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn chi tiết.
“Electrical Cabinet” – Thuật Ngữ Phổ Biến Nhất Cho Tủ Điện
Trong tiếng Anh, thuật ngữ chung và phổ biến nhất để chỉ “tủ điện” là Electrical Cabinet. Đây là một cụm từ dễ hiểu, mô tả chính xác chức năng của thiết bị: một chiếc tủ (cabinet) dùng cho mục đích chứa các thiết bị điện (electrical).
Một “Electrical Cabinet” có vai trò cốt lõi là một vỏ bọc an toàn để:
- Chứa đựng: Tập trung các thiết bị đóng cắt, điều khiển, đo lường… vào một vị trí.
- Bảo vệ: Che chắn các thiết bị bên trong khỏi các tác nhân môi trường như bụi, nước, va đập.
- Cách ly: Ngăn người sử dụng tiếp xúc trực tiếp với các bộ phận mang điện nguy hiểm, đảm bảo an toàn.
Mở Rộng Vốn Từ Vựng: Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Liên Quan Khác
Ngoài “Electrical Cabinet”, tùy thuộc vào chức năng, kích thước và vị trí lắp đặt, người ta còn sử dụng nhiều thuật ngữ cụ thể hơn. Việc hiểu rõ các từ này sẽ giúp bạn giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn.
Electrical Panel / Panel Board
Thường dùng để chỉ các bảng điện, tủ điện nhỏ hơn, hay được lắp đặt âm tường hoặc treo tường. “Electrical Panel” rất phổ biến trong các công trình dân dụng và thương mại, ví dụ như tủ điện tổng của một căn hộ hoặc văn phòng.
Switchgear
Đây là một thuật ngữ kỹ thuật hơn, thường dùng để chỉ các hệ thống tủ điện phức tạp, đặc biệt là ở cấp điện áp trung thế và cao thế. “Switchgear” bao gồm các thiết bị đóng cắt lớn như máy cắt (Circuit Breaker) và dao cách ly (Disconnector).
Control Panel
Thuật ngữ này được sử dụng khi chức năng chính của tủ là “điều khiển” một máy móc hoặc một quy trình cụ thể. Ví dụ: Motor Control Panel (Tủ điều khiển động cơ), PLC Control Panel (Tủ điều khiển PLC).
Distribution Board (DB)
Đây là tên gọi cụ thể cho các tủ phân phối điện nhánh (tủ DB). Chức năng của nó là nhận nguồn từ một tủ tổng (MSB) và phân chia đến các phụ tải tiêu thụ cuối cùng (ổ cắm, đèn, máy móc nhỏ…).
Thuật Ngữ Tiếng Anh Cho Các Loại Tủ Điện Phổ Biến
Dựa trên các thuật ngữ trên, chúng ta có thể gọi tên các loại tủ điện thông dụng tại Việt Nam bằng tiếng Anh như sau:
- Tủ phân phối chính (MSB): Main Switchboard.
- Tủ điều khiển trung tâm (động cơ): Motor Control Center (MCC).
- Tủ chuyển nguồn tự động (ATS): Automatic Transfer Switch (ATS).
- Tủ phân phối nhánh (DB): Distribution Board (DB).
- Tủ điều khiển phòng cháy chữa cháy: Fire Alarm Control Panel / Fire Pump Control Panel.
- Tủ điều khiển chiếu sáng: Lighting Control Panel.
- Tủ tụ bù: Capacitor Bank Cabinet / Power Factor Correction Panel.
Lời Kết
Việc hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ “tủ điện” trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn đọc hiểu tài liệu kỹ thuật mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao tiếp và làm việc với các đối tác quốc tế. Mỗi thuật ngữ đều có một ngữ cảnh sử dụng riêng, phản ánh chính xác chức năng và đặc tính của từng loại tủ.
Tại Fuco, chúng tôi không chỉ cung cấp các giải pháp tủ điện chất lượng cao mà còn sẵn sàng hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, giúp bạn lựa chọn đúng sản phẩm và sử dụng đúng thuật ngữ cho dự án của mình. Hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích.