Phụ kiện thang máng cáp điện là bộ phận không thể thiếu giúp hệ thống dẫn điện được lắp đặt chắc chắn, an toàn và đồng bộ. Bài viết này sẽ tổng hợp 14 loại phụ kiện thông dụng nhất hiện nay, kèm theo công dụng cụ thể và hướng dẫn lựa chọn phù hợp cho từng loại công trình từ dân dụng đến công nghiệp.
Phụ kiện thang máng cáp điện là gì?
Phụ kiện thang máng cáp điện là các bộ phận hỗ trợ lắp đặt, kết nối và cố định hệ thống thang cáp và máng cáp, đảm bảo an toàn, gọn gàng và hiệu quả cho hệ thống điện công nghiệp, dân dụng. Bao gồm: co nối, góc chữ L, chữ T, nắp đậy, thanh chống, bu-lông, kẹp treo, v.v.
Vai trò quan trọng:
- Tổ chức dây cáp: Giữ dây gọn gàng, dễ quản lý.
- Bảo vệ an toàn: Ngăn chặn hư hỏng, chập điện.
- Tăng độ bền: Hỗ trợ hệ thống hoạt động ổn định, lâu dài.
- Tối ưu thi công: Dễ dàng lắp đặt, bảo trì.
Sự khác biệt giữa thang cáp và máng cáp
- Thang cáp:
- Cấu trúc: Khung kim loại dạng thang, có thanh ngang, hở trên.
- Ứng dụng: Phù hợp cho cáp lớn, công trình công nghiệp, nơi cần thông thoáng, tản nhiệt tốt.
- Phụ kiện: Co thang, giá đỡ, thanh nối chuyên dụng, kẹp treo.
- Máng cáp:
- Cấu trúc: Hộp kín hoặc có nắp, che chắn hoàn toàn.
- Ứng dụng: Dùng cho cáp nhỏ, môi trường cần bảo vệ cao (bụi, nước), như văn phòng, nhà xưởng.
- Phụ kiện: Nắp đậy, góc nối chữ L/T, tấm chặn đầu máng, bu-lông.
Phân loại phụ kiện thang máng cáp điện phổ biến hiện nay
Phụ kiện thang cáp
- Co nối: Co vuông, co T, co X, co lên/xuống.
- Nối: Nối giảm, nối thẳng, nắp đậy.
- Hỗ trợ: Giá đỡ, bulong – ecu, pad nối.
Phụ kiện máng cáp
- Co nối: Co L, co T, co X, co nghiêng 45º.
- Chuyển hướng: Z chuyển độ cao, Z đổi hướng.
- Hỗ trợ: Tê đứng, nối dọc, quang treo, ty ren, đai treo, ke đỡ máng.
Lưu ý: Các phụ kiện đảm bảo kết nối chắc chắn, tối ưu hóa hệ thống thang máng cáp điện, phù hợp với nhiều công trình.
14 loại phụ kiện thang máng cáp thông dụng nhất hiện nay
- Co ngang (Co L)
- Chức năng: Chuyển hướng máng cáp vuông góc trên cùng mặt phẳng.
- Chất liệu:
- Mạ kẽm nhúng nóng: Chống ăn mòn, phù hợp môi trường ngoài trời.
- Sơn tĩnh điện: Thẩm mỹ, dùng trong nhà.
- Inox 304/316: Chống ăn mòn cao, dùng trong môi trường hóa chất.
- Độ dày tiêu chuẩn: 1.0–2.5 mm (mạ kẽm nhúng nóng: 1.5–2.5 mm).
- Kích thước lắp đặt: Phù hợp với máng cáp rộng 50–600 mm, cao 50–200 mm.

- Co lên (Co bụng)
- Chức năng: Chuyển hướng máng cáp lên trên, vuông góc với mặt phẳng.
- Chất liệu: Như co ngang.
- Độ dày tiêu chuẩn: 1.0–2.5 mm (mạ kẽm nhúng nóng: 1.5–2.0 mm).
- Kích thước lắp đặt: Phù hợp máng cáp/thang cáp rộng 100–600 mm, cao 50–150 mm.

- Co xuống (Co lưng)
- Chức năng: Chuyển hướng máng cáp xuống dưới, vuông góc với mặt phẳng.
- Chất liệu: Như co ngang.
- Độ dày tiêu chuẩn: 1.0–2.5 mm.
- Kích thước lắp đặt: Phù hợp máng cáp rộng 50–400 mm, cao 50–150 mm.

- Tê ngang (Ngã ba, Cút T)
- Chức năng: Chia máng cáp thành 3 hướng trên cùng mặt phẳng.
- Chất liệu: Mạ kẽm nhúng nóng, sơn tĩnh điện, inox 304.
- Độ dày tiêu chuẩn: 1.2–2.5 mm.
- Kích thước lắp đặt: Phù hợp máng cáp rộng 100–600 mm, cao 50–200 mm.

- Thập ngang (Ngã tư, Cút X)
- Chức năng: Chia máng cáp thành 4 hướng trên cùng mặt phẳng.
- Chất liệu: Như tê ngang.
- Độ dày tiêu chuẩn: 1.5–2.5 mm.
- Kích thước lắp đặt: Phù hợp máng cáp rộng 200–600 mm, cao 75–200 mm.

- Giảm giữa
- Chức năng: Kết nối hai máng cáp có kích thước khác nhau.
- Chất liệu: Mạ kẽm nhúng nóng, sơn tĩnh điện, inox.
- Độ dày tiêu chuẩn: 1.2–2.0 mm.
- Kích thước lắp đặt: Phù hợp máng cáp rộng 100–600 mm, chênh lệch kích thước tối đa 200 mm.

- Giảm trái/phải
- Chức năng: Kết nối máng cáp có kích thước khác nhau theo hướng trái/phải.
- Chất liệu: Như giảm giữa.
- Độ dày tiêu chuẩn: 1.2–2.0 mm.
- Kích thước lắp đặt: Phù hợp máng cáp rộng 100–400 mm, cao 50–150 mm.

- Nối ngang/dọc bản lề
- Chức năng: Kết nối các đoạn máng cáp theo chiều ngang hoặc dọc.
- Chất liệu: Mạ kẽm nhúng nóng, sơn tĩnh điện, inox 304.
- Độ dày tiêu chuẩn: 1.0–2.0 mm.
- Kích thước lắp đặt: Phù hợp máng cáp/thang cáp rộng 50–600 mm.

- Tấm bịt đầu (End cap)
- Chức năng: Bít đầu chờ máng cáp, bảo vệ dây cáp.
- Chất liệu: Như nối bản lề.
- Độ dày tiêu chuẩn: 0.8–2.0 mm.
- Kích thước lắp đặt: Phù hợp máng cáp rộng 50–600 mm, cao 50–200 mm.

- Bát treo (Hanging supports)
- Chức năng: Treo máng cáp/thang cáp lên trần.
- Chất liệu: Thép mạ kẽm nhúng nóng, inox 304.
- Độ dày tiêu chuẩn: 2.0–3.0 mm.
- Kích thước lắp đặt: Khoảng cách treo 1.5–2 m, phù hợp máng cáp rộng 100–600 mm.

- Thanh ti ren (Ty treo)
- Chức năng: Cố định máng cáp/thang cáp vào trần bê tông.
- Chất liệu: Thép mạ kẽm nhúng nóng, inox 304.
- Độ dày tiêu chuẩn: Đường kính 8–12 mm.
- Kích thước lắp đặt: Dùng với bát treo, phù hợp máng cáp rộng 100–600 mm.

- Eke (Giá đỡ)
- Chức năng: Đỡ máng cáp/thang cáp khi đi sát tường.
- Chất liệu: Thép mạ kẽm nhúng nóng, inox 304.
- Độ dày tiêu chuẩn: 2.0–3.0 mm.
- Kích thước lắp đặt: Phù hợp máng cáp rộng 50–400 mm, khoảng cách giá đỡ 1.5–2 m.

- Bát kẹp (Clamp)
- Chức năng: Cố định máng cáp/thang cáp vào sàn hoặc giá đỡ.
- Chất liệu: Thép mạ kẽm nhúng nóng, inox 304.
- Độ dày tiêu chuẩn: 1.5–3.0 mm.
- Kích thước lắp đặt: Phù hợp máng cáp rộng 50–600 mm.

- Bulong, ecu, long đền
- Chức năng: Liên kết các chi tiết trong hệ thống máng cáp.
- Chất liệu: Thép mạ kẽm nhúng nóng, inox 304/316.
- Độ dày tiêu chuẩn: Đường kính 6–12 mm (bulong), phù hợp tiêu chuẩn DIN 933/934.
- Kích thước lắp đặt: Phù hợp mọi kích thước máng cáp/thang cáp.

Báo giá phụ kiện máng cáp điện mới nhất 2025
Nhu cầu tìm kiếm báo giá phụ kiện máng cáp điện ngày càng tăng cao khi các công trình thi công hệ thống điện yêu cầu độ chính xác và đồng bộ cao giữa máng, thang và phụ kiện đi kèm.
Hiện nay, bảng giá phụ kiện máng cáp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất liệu (mạ kẽm, inox, sơn tĩnh điện), độ dày, kích thước và số lượng đặt hàng.
Để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá chính xác nhất theo từng loại phụ kiện, vui lòng liên hệ trực tiếp FUCO E&C – Hotline: 0984 700 355. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ thi công máng cáp điện chuyên nghiệp luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn lựa chọn giải pháp phù hợp với ngân sách và yêu cầu công trình.
Lưu ý khi lựa chọn phụ kiện thang máng cáp điện
Khi chọn phụ kiện thang máng cáp điện, cần đảm bảo các yếu tố sau:
- Đồng bộ hệ thống: Phụ kiện phải tương thích với loại máng/thang và kích thước cáp đang sử dụng.
- Chất liệu phù hợp môi trường: Ngoài trời nên dùng mạ kẽm nhúng nóng; môi trường hóa chất nên chọn inox.
- Tiêu chuẩn kỹ thuật rõ ràng: Kiểm tra độ dày, tải trọng, tiêu chuẩn sản xuất (TCVN, ISO).
- Cân đối chi phí và độ bền: Không nên chọn sản phẩm quá rẻ nếu ảnh hưởng đến chất lượng công trình.
>>> Xem thêm: Công Ty Sản Xuất Thang Máng Cáp Chất Lượng Cao
Câu hỏi thường gặp về phụ kiện thang máng cáp điện (FAQs)
Phụ kiện máng cáp điện và thang cáp có dùng chung được không?
Không. Mỗi hệ thống sử dụng phụ kiện riêng do cấu tạo và kích thước khác nhau. Dùng sai phụ kiện có thể ảnh hưởng đến độ an toàn và tính đồng bộ khi lắp đặt.
Có thể đặt sản xuất phụ kiện theo yêu cầu không?
Có. FUCO E&C nhận gia công phụ kiện theo kích thước, chất liệu và bản vẽ riêng, phù hợp với từng công trình hoặc thiết kế kỹ thuật đặc thù.
Nên chọn phụ kiện mạ kẽm hay sơn tĩnh điện?
- Mạ kẽm nhúng nóng phù hợp với môi trường ngoài trời, chống ăn mòn tốt.
- Sơn tĩnh điện thích hợp lắp trong nhà, có tính thẩm mỹ cao.
Tùy vào môi trường sử dụng để lựa chọn loại phù hợp.
FUCO E&C có hỗ trợ vận chuyển toàn quốc không?
Có. Chúng tôi giao hàng toàn quốc, hỗ trợ bốc xếp, vận chuyển tận nơi và đảm bảo tiến độ theo yêu cầu của khách hàng.
Kết luận
Trên đây là 14 phụ kiện thang máng cáp điện thông dụng, giúp hệ thống thi công điện trở nên an toàn, gọn gàng và đạt chuẩn kỹ thuật. Nếu bạn đang tìm đơn vị cung cấp phụ kiện thang máng cáp điện chất lượng, giá tốt, hãy liên hệ FUCO E&C – đối tác uy tín với đa dạng mẫu mã, báo giá minh bạch và hỗ trợ kỹ thuật tận tâm.
FUCO E&C nhận thiết kế, lắp đặt tủ điện dân dụng theo yêu cầu, đảm bảo đúng kỹ thuật – an toàn – tiết kiệm chi phí.
Thông tin liên hệ
🌐 Website: https://sanxuattudien.com
📘 Facebook: https://www.facebook.com/Sanxuattudienfuco
📞 Hotline: +84 98 470 03 55
📧 Email: fucoec@gmail.com